Lý thuyết thiết kế đồ họa là một chủ đề phức tạp có thể khiến người mới bắt đầu cảm thấy nản lòng. Nhưng nó không nhất thiết phải như vậy! Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích cơ bản của lý thuyết thiết kế đồ họa và giải thích mọi thứ bạn cần biết để bắt đầu tạo ra những thiết kế đẹp! Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay là một nhà thiết kế có kinh nghiệm, hãy tiếp tục đọc và xem các hướng dẫn của chúng tôi để có được kiến thức cơ bản về lý thuyết thiết kế đồ họa!
Màu sắc Tương phản:

1. Màu sắc:
Màu sắc là một trong những yếu tố quan trọng nhất của thiết kế và có thể được sử dụng để tạo ra sự tương phản, sự hài hòa và sự cân bằng trong bố cục. Khi chọn màu sắc cho thiết kế của bạn, điều quan trọng là phải xem xét ý nghĩa của mỗi màu sắc cũng như cách chúng sẽ hoạt động cùng nhau. Ví dụ, các màu ấm như đỏ và vàng thường được liên kết với năng lượng!
Ý nghĩa của một số màu sắc:
Màu sắc | Ý nghĩa |
---|---|
Đỏ | Năng lượng, sự nhiệt tình, sự quyết đoán |
Cam | Sáng tạo, sự lạc quan, sự vui tươi |
Vàng | Niềm vui, sự lạc quan, sự thông minh |
Xanh lá cây | Sự tự nhiên, sự yên bình, sự tăng trưởng |
Xanh dương | Sự tin tưởng, sự yên tĩnh, sự thông thái |
Tím | Sự sang trọng, sự bí ẩn, sự sáng tạo |
2. Tương phản:
Tương phản trong thiết kế được sử dụng để tạo ra sự thu hút thị giác, chiều sâu và thứ bậc trong bố cục. Các thiết kế có độ tương phản cao thường sử dụng các màu sáng và tối để tạo ra sự kịch tính, trong khi các thiết kế có độ tương phản thấp tinh tế và nhẹ nhàng hơn.
Các loại tương phản:
- Tương phản màu sắc: Sử dụng các màu sắc đối lập nhau trên vòng màu, chẳng hạn như đỏ và xanh lá cây.
- Tương phản độ sáng: Sử dụng các màu sáng và tối để tạo ra sự khác biệt rõ ràng.
- Tương phản kích thước: Sử dụng các kích thước khác nhau cho các yếu tố thiết kế.
- Tương phản hình dạng: Sử dụng các hình dạng khác nhau để tạo ra sự chú ý.
- Tương phản kết cấu: Sử dụng các kết cấu khác nhau để tạo ra sự tương phản xúc giác.
Mẹo sử dụng tương phản:
- Sử dụng tương phản để thu hút sự chú ý đến những yếu tố quan trọng nhất trong thiết kế của bạn.
- Không sử dụng quá nhiều tương phản, điều này có thể gây khó chịu cho người xem.
- Sử dụng tương phản để tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong thiết kế của bạn.
Chữ viết:

1. Phông chữ:
Phông chữ là yếu tố thiết kế đồ họa quan trọng nhất. Phông chữ có thể tạo ra một thông điệp rõ ràng cho khán giả hoặc làm cho thông điệp trở nên khó hiểu. Một phông chữ phù hợp có thể thu hút độc giả một cách hiệu quả, tạo ra ấn tượng tích cực hoặc nhấn mạnh một khía cạnh nhất định của nội dung.
Các loại phông chữ:
- Serif: Phông chữ có nét chân ở cuối mỗi chữ cái (ví dụ: Times New Roman, Garamond, Georgia). Serif thường được sử dụng cho các văn bản dài, vì chúng giúp mắt dễ đọc hơn.
- Sans-serif: Phông chữ không có nét chân ở cuối mỗi chữ cái (ví dụ: Arial, Helvetica, Tahoma). Sans-serif thường được sử dụng cho tiêu đề, tiêu đề trang web hoặc văn bản ngắn, vì chúng dễ đọc hơn và hiện đại hơn.
- Script: Đây là phông chữ giống chữ viết tay (ví dụ: Brush Script, Lobster, Pacifico). Script thường được sử dụng cho những dịp đặc biệt, vì chúng mang lại sự sang trọng và cá tính.
- Display: Đây là phông chữ được thiết kế đặc biệt cho các tiêu đề, tiêu đề lớn (ví dụ: Impact, Bebas Neue, Oswald). Display thường có kích cỡ lớn, được sử dụng để thu hút sự chú ý của người xem.
2. Cỡ chữ:
Cỡ chữ được đo bằng điểm (pt). Cỡ chữ cần phải phù hợp với nội dung và mục đích sử dụng. Các tiêu đề hoặc tiêu đề thường có cỡ chữ lớn hơn để thu hút sự chú ý, trong khi văn bản chính thường có cỡ chữ nhỏ hơn để dễ đọc.
3. Khoảng cách giữa các chữ cái:
Khoảng cách giữa các chữ cái được gọi là tracking. Điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ cái có thể giúp văn bản dễ đọc và hấp dẫn hơn. Tracking có thể được sử dụng để tạo ra vẻ ngoài độc đáo cho phông chữ, chẳng hạn như tạo kiểu dáng cho các chữ cái trong một tiêu đề hoặc logo.
4. Khoảng cách giữa các dòng:
Khoảng cách giữa các dòng được gọi là leading. Leading quá nhỏ có thể khiến văn bản khó đọc, trong khi leading quá lớn có thể khiến văn bản trông rời rạc.
Thứ bậc trong thiết kế:

1. Thứ bậc thị giác:
Thứ bậc thị giác là cách bạn sử dụng các yếu tố thiết kế để hướng dẫn ánh nhìn của người xem. Các yếu tố quan trọng nhất trong thiết kế của bạn phải được đặt ở vị trí dễ nhìn nhất.
Nguyên tắc thứ bậc thị giác:
- Kích thước: Yếu tố lớn hơn thường thu hút sự chú ý hơn.
- Màu sắc: Màu sắc tương phản thu hút sự chú ý hơn.
- Hình dạng: Các hình dạng đơn giản và mạnh mẽ thu hút sự chú ý hơn.
- Vị trí: Các yếu tố ở giữa hoặc ở đầu trang thường thu hút sự chú ý hơn.
- Kết cấu: Các yếu tố có kết cấu rõ ràng thu hút sự chú ý hơn.
2. Cách sử dụng thứ bậc thị giác:
- Sử dụng thứ bậc thị giác để dẫn dắt ánh nhìn của người xem qua thiết kế của bạn.
- Đảm bảo rằng các yếu tố quan trọng nhất trong thiết kế của bạn thu hút sự chú ý nhất.
- Sử dụng các yếu tố thiết kế khác nhau để tạo ra thứ bậc thị giác, chẳng hạn như kích thước, màu sắc, hình dạng và vị trí.
Tâm lý của thiết kế:

1. Tâm lý màu sắc:
Mỗi màu sắc đều có ý nghĩa và cảm xúc riêng. Sử dụng màu sắc một cách hiệu quả trong thiết kế có thể tạo ra các phản ứng cảm xúc cụ thể từ người xem.
Bảng màu tâm lý:
- Màu nóng: Đỏ, cam, vàng thường được liên kết với năng lượng, sự nhiệt tình, sự vui tươi và sự lạc quan.
- Màu lạnh: Xanh lá cây, xanh dương, tím thường được liên kết với sự yên tĩnh, sự an toàn, sự tin tưởng và sự thông thái.
2. Nguyên tắc Gestalt:
Gestalt là một trường phái tâm lý nghiên cứu về cách nhận thức của chúng ta hoạt động. Nguyên tắc Gestalt được sử dụng trong thiết kế để tạo ra các bố cục dễ hiểu và hài hòa.
Nguyên tắc Gestalt:
- Tóm tắt: Chúng ta có xu hướng nhìn thấy các hình dạng đơn giản nhất có thể.
- Cận kề: Chúng ta có xu hướng nhóm các đối tượng gần nhau lại.
- Giống nhau: Chúng ta có xu hướng nhóm các đối tượng giống nhau lại.
- Liên tục: Chúng ta có xu hướng nhìn thấy các đường liên tục, ngay cả khi chúng bị chặn.
- Đóng kín: Chúng ta có xu hướng hoàn thành các hình dạng không hoàn chỉnh.
- Hình nền: Chúng ta có xu hướng nhìn thấy một hình dạng nổi bật trên nền.
3. Tâm lý của thiết kế:
- Cảm xúc: Thiết kế có thể evokе cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực.
- Sự tham gia: Thiết kế có thể thu hút sự chú ý và thu hút người xem tham gia.
- Phân biệt: Thiết kế có thể giúp khách hàng phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn với đối thủ cạnh tranh.
- Sự tin tưởng: Thiết kế có thể tạo nên sự tin tưởng và uy tín cho doanh nghiệp của bạn.
Không gian:

1. Không gian âm:
Không gian âm là không gian trống xung quanh các yếu tố thiết kế. Không gian âm rất quan trọng để tạo ra sự cân bằng và sự rõ ràng trong thiết kế.
Cách sử dụng không gian âm:
- Sử dụng không gian âm để tạo ra sự thở cho thiết kế của bạn.
- Không gian âm có thể giúp tách biệt các yếu tố thiết kế và làm cho chúng dễ đọc hơn.
- Sử dụng không gian âm để thu hút sự chú ý đến các yếu tố quan trọng nhất trong thiết kế của bạn.
2. Không gian dương:
Không gian dương là không gian được chiếm giữ bởi các yếu tố thiết kế. Không gian dương thể hiện nội dung, thông điệp hoặc câu chuyện bạn muốn truyền tải.
Cách sử dụng không gian dương:
- Sử dụng không gian dương để tạo ra sự chú ý và thu hút người xem.
- Sử dụng không gian dương để tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong thiết kế của bạn.
- Đảm bảo rằng không gian dương có đủ sự ấn tượng và không bị quá tải.
3. Sử dụng không gian trong thiết kế:
- Sử dụng không gian để tạo ra sự cân bằng, sự rõ ràng và sự thu hút thị giác.
- Đảm bảo rằng không gian âm và không gian dương được cân bằng một cách hài hòa trong thiết kế của bạn.
- Không sử dụng quá nhiều không gian âm hoặc không gian dương.
Sự cân bằng:
1. Cân bằng đối xứng:
Cân bằng đối xứng là khi các yếu tố thiết kế được sắp xếp đối xứng nhau.
Cách sử dụng cân bằng đối xứng:
- Cân bằng đối xứng tạo ra cảm giác ổn định, trật tựและ sự chính thức.
- Nó thường được sử dụng cho các thiết kế cổ điển, như logo, ấn phẩm hoặc trang web.
- Cần lưu ý rằng cân bằng đối xứng có thể trở nên nhàm chán nếu không được sử dụng một cách sáng tạo.
2. Cân bằng bất đối xứng:
Cân bằng bất đối xứng là khi các yếu tố thiết kế được sắp xếp một cách không đối xứng, nhưng vẫn tạo ra cảm giác cân bằng thị giác.
Cách sử dụng cân bằng bất đối xứng:
- Cân bằng bất đối xứng tạo ra cảm giác năng động, hiện đại và thu hút sự chú ý.
- Nó thường được sử dụng cho các thiết kế năng động và sáng tạo, như các trang web, brochure và poster.
3. Cân bằng thị giác:
Cân bằng thị giác là khi các yếu tố thiết kế được sắp xếp một cách khiến người xem cảm thấy các yếu tố được phân bổ theo trọng lượng cân bằng với nhau.
Cách sử dụng cân bằng thị giác:
- Cân bằng thị giác có thể đạt được bằng cách sử dụng sự kết hợp của kích thước, màu sắc, hình dạng, kết cấu và vị trí của các yếu tố thiết kế.
- Cân bằng thị giác là một cách linh hoạt để tạo ra bố cục hấp dẫn và hài hòa.
Kết luận:
Lý thuyết thiết kế đồ họa là một chủ đề rộng lớn và đầy thử thách. Nhưng bằng cách hiểu cơ bản về các nguyên tắc thiết kế, bạn có thể tạo ra những thiết kế đẹp và hiệu quả. Hãy nhớ rằng, thực hành is chìa khóa! Thử nghiệm với các nguyên tắc khác nhau và tìm ra cách chúng hoạt động tốt nhất cho bạn. Thực hành càng nhiều, bạn càng trở nên tự tin và sáng tạo trong thiết kế!
Đây là bài viết mình cảm thấy rất hay nên dịch lại để mọi người dễ đọc. hy vọng bạn thích bài viết này.
Link bài viết gốc: https://yesimadesigner.com/design-theory/